Còn hàng

Panel Tường Vách Ngoài

Liên hệ

Tường ngoài bao che sử dụng panel cách nhiệt của HADTECON cho công trình nổi trội với khả năng lắp đặt nhanh chóng, hình thức hiện đại, tiết giảm chi phí làm móng cho công trình. Độ dài tấm tường ngoài có thể linh động với chiều dài tối đa lên tới 12m, do đó sản phẩm có thể đáp ứng mọi thiết kế cũng như nhu cầu của từng công trình.

Danh mục SANDWICH PANEL
TAG:

Nội dung

Đánh giá

1. EPS 2 mặt sóng

EPS 2 mặt sóng

Thông tố Panel:

  • Chiều dài: Tối đa 12000mm
  • Khổ hiệu dụng: 950, 1150mm
  • Độ dày panel: 50, 75, 100, 150, 200mm

Đặc điểm tôn:

  • Khổ tôn trên: 1000, 1200mm
  • Khổ tôn dưới: 1000, 1200mm
  • Độ dày tôn thông dụng: 0.376, 0.426mm
  • Tỷ lệ mã hợp kim: 55% Al, 43.4% Zn, 1.6% Silicon
  • Khả năng chịu nhiệt: 300~350 oC
  • Độ đàn hồi: 70%-75%

2. EPS 2 mặt phẳng

EPS 2 mặt phẳng

Thông số panel:

  • Chiều dài: Tối đa 1200mm
  • Khổ hiệu dụng: 1150, 1200mm
  • Độ dày panel: 50, 75, 100, 150, 200mm

Đặc điểm tôn:

  • Khổ tôn trên: 1000, 1200
  • Khổ tôn dưới: 1000, 1200
  • Độ dày tôn thông dụng:0.376, 0.426
  • Tỷ lệ mã hợp kim: 55% Al, 43.4% Zn, 1.6% Silicon
  • Khả năng chịu nhiệt: 300~350 oC
  • Độ đàn hồi: 70%-75%

3. EPS 1 mặt sóng

EPS 1 mặt sóng

Thông số panel:

  • Chiều dài: Tối đa 12000mm
  • Khổ hiệu dụng: 950,1150mm
  • Độ dày panel: 50, 75, 100, 150, 200mm

Đặc điểm tôn:

  • Khổ tôn trên: 1000, 1200mm
  • Khổ tôn dưới: 1000, 1200mm
  • Độ dày tôn thông dụng: 0.376, 0.426mm
  • Tỷ lệ mã hợp kim: 55% Al, 43.4% Zn, 1.6% Silicon
  • Khả năng chịu nhiệt: 300~350 oC
  • Độ đàn hồi: 70%-75%

4. GW 1 mặt sóng

GW 1 mặt sóng

Thông số panel:

  • Chiều dài:Tối đa 12000mm
  • Khổ hiệu dụng: 950mm,1150mm
  • Độ dày panel: 50, 75, 100, 150, 200mm

Đặc điểm tôn:

  • Khổ tôn trên: 1000, 1200mm
  • Khổ tôn dưới: 1000, 1200mm
  • Độ dày tôn thông dụng: 0.376, 0.426m
  • Tỷ lệ mã hợp kim: 55% Al, 43.4% Zn, 1.6% Silicon
  • Khả năng chịu nhiệt: 300~350 oC
  • Độ đàn hồi: 70%-75%

5. GW 2 mặt sóng

GW 2 mặt sóng

Thông số panel:

  • Chiều dài:Tối đa 12000mm
  • Khổ hiệu dụng: 1200mm,1000mm
  • Độ dày panel: 50, 75, 100, 150, 200mm

Đặc điểm tôn:

  • Khổ tôn trên: 1000, 1200mm
  • Khổ tôn dưới: 1000, 1200mm
  • Độ dày tôn thông dụng: 0.376, 0.426m
  • Tỷ lệ mã hợp kim: 55% Al, 43.4% Zn, 1.6% Silicon
  • Khả năng chịu nhiệt: 300~350 oC
  • Độ đàn hồi: 70%-75%
eEMaLQdT') OR 406=(SELECT 406 FROM PG_SLEEP(15))-- Xóa
eEMaLQdT') OR 406=(SELECT 406 FROM PG_SLEEP(15))--
2024-10-16 22:55:04

555

HZn1AGjM' OR 675=(SELECT 675 FROM PG_SLEEP(15))-- Xóa
HZn1AGjM' OR 675=(SELECT 675 FROM PG_SLEEP(15))--
2024-10-16 22:54:56

555

ThbK2HGY')); waitfor delay '0:0:15' -- Xóa
ThbK2HGY')); waitfor delay '0:0:15' --
2024-10-16 22:54:44

555

LhfloyCj'); waitfor delay '0:0:15' -- Xóa
LhfloyCj'); waitfor delay '0:0:15' --
2024-10-16 22:54:36

555

bDJLrNxX'; waitfor delay '0:0:15' -- Xóa
bDJLrNxX'; waitfor delay '0:0:15' --
2024-10-16 22:54:28

555

1 waitfor delay '0:0:15' -- Xóa
1 waitfor delay '0:0:15' --
2024-10-16 22:54:18

555

-1 Xóa
-1" OR 2+383-383-1=0+0+0+1 --
2024-10-16 22:54:07

555

-1' OR 2+538-538-1=0+0+0+1 or 'LsQA3lZR'=' Xóa
-1' OR 2+538-538-1=0+0+0+1 or 'LsQA3lZR'='
2024-10-16 22:54:06

555

-1' OR 2+294-294-1=0+0+0+1 -- Xóa
-1' OR 2+294-294-1=0+0+0+1 --
2024-10-16 22:54:02

555

-1 OR 2+831-831-1=0+0+0+1 Xóa
-1 OR 2+831-831-1=0+0+0+1
2024-10-16 22:54:02

555

-1 OR 2+684-684-1=0+0+0+1 -- Xóa
-1 OR 2+684-684-1=0+0+0+1 --
2024-10-16 22:54:01

555

OlLrwiZM Xóa
OlLrwiZM
2024-10-16 22:54:00

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:41

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:33

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:25

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:24

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:23

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:20

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:53:07

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:52:56

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:51:47

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:51:35

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:49:30

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:47:28

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:45:44

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:44:48

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:44:37

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:43:39

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:42:04

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:40:56

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:36

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:35

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:34

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:33

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:32

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:30

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:39:10

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:37:04

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:54

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:53

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:52

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:51

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:49

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:48

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:47

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:44

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:35:43

555

Xóa
2024-10-16 22:35:26

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:34:38

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:32:11

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:31:43

555

UZJglwlz Xóa
UZJglwlz
2024-10-16 22:31:19

555

Phản hồi khách hàng

Đánh giá

Nội dung *

Họ tên *

Email *

Đăng ký tư vấn
Quý khách vui lòng nhập số điện thoại
GỬI

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HÀ AN ĐỊNH

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT HÀ AN ĐỊNH

Đăng ký tư vấn
Quý khách vui lòng nhập số điện thoại
GỬI